Có 2 kết quả:

交际 jiāo jì ㄐㄧㄠ ㄐㄧˋ交際 jiāo jì ㄐㄧㄠ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) communication
(2) social intercourse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) communication
(2) social intercourse

Bình luận 0